"Từ ngoại lai trong tiếng Nhật"



"Từ ngoại lai trong tiếng Nhật"

 Authors: Trần, Thị Chung Toàn

Từ vựng ngoại lai trong tiếng Nhật:                               
カレンダー: Lịch.
ギター: Đàn ghita.
キログラム: Kilogam.
キロメートル: Kilomet.
クラス: Lớp học.
クラブ: Câu lạc bộ.
コート: Áo khoác.
コップ: Cái cốc, cái ly.
コンサート: Buổi hòa nhạc.
サンダル: Giày sandal.
サンドイッチ: Bánh sandwich.
アパート: Chung cư, căn hộ.
アルバイト: Công việc bán thời gian.
エスカレーター: Thang cuốn.
エレベーター: Thang máy.
バイク: Xe máy.
カーテン: Rèm cửa.
ガソリン: Xăng, dầu.
ガソリンスタンド: Cây xăng, trạm xăng.
カメラ: Máy ảnh.
ガラス: Kính, cốc thủy tinh, thủy tinh.

Title: Từ ngoại lai trong tiếng Nhật
Authors: Trần, Thị Chung Toàn
Keywords: Ngôn ngữ
Từ ngoại lai
Tiếng Nhật
Issue Date: 2005
Publisher: Đại học quốc gia Hà Nội
Description: tr. 183-198
Hội nghị khoa học nữ lần thứ 10, Hà Nội, 2005
URI: http://repository.vnu.edu.vn/handle/VNU_123/25054
Appears in Collections:Kỷ yếu Hội nghị - Hội thảo (LIC)

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này